TT |
Nội dung |
Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 93kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.720mm x 690mm x 1.030mm |
3 | Chiều cao yên | 745mm |
4 |
Tải trọng |
130kg – 150kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
1.500W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 20Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
80km (điều kiện tiêu chuẩn) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/90-10 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh cơ sau |
11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Halogen |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 12 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
52V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
30A±1 |
17 | Bảo hành (max) | 24 tháng |